VIETNAMESE

ít tuổi mà gan dạ

Dũng cảm, táo bạo

word

ENGLISH

Young but Brave

  
PHRASE

/jʌŋ bʌt breɪv/

Fearless, Bold

Ít tuổi mà gan dạ là cách nói thể hiện sự can đảm vượt trội so với độ tuổi.

Ví dụ

1.

Dù tuổi nhỏ, anh ấy ít tuổi mà gan dạ trong những tình huống thử thách.

Despite his age, he is young but brave in challenging situations.

2.

Cậu bé ít tuổi mà gan dạ đã cứu chú chó con khỏi dòng sông.

The young but brave boy rescued the puppy from the river.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Young but brave (ít tuổi mà gan dạ) nhé! check Fearless youth – Tuổi trẻ gan dạ Phân biệt: Fearless youth là cụm đồng nghĩa gần gũi với young but brave, nhấn mạnh sự gan dạ của người trẻ. Ví dụ: He’s a fearless youth who never backs down. (Cậu ấy là một người trẻ gan dạ, không bao giờ lùi bước.) check Bold youngster – Thiếu niên gan dạ Phân biệt: Bold youngster là cách diễn đạt thân mật hơn young but brave, thường dùng trong văn miêu tả. Ví dụ: The bold youngster took on the challenge with confidence. (Cậu thiếu niên gan dạ đã chấp nhận thử thách đầy tự tin.) check Daring kid – Đứa trẻ liều lĩnh Phân biệt: Daring kid là cách nói thân mật, đồng nghĩa với young but brave khi nhấn mạnh tính liều lĩnh, gan lì của người trẻ. Ví dụ: That daring kid climbed the cliff alone! (Đứa trẻ gan dạ ấy đã tự leo lên vách đá!) check Courageous child – Đứa trẻ dũng cảm Phân biệt: Courageous child là cách nói trang trọng hơn thay cho young but brave trong văn viết mô tả phẩm chất tốt đẹp của trẻ nhỏ. Ví dụ: The courageous child helped his friends escape danger. (Đứa trẻ dũng cảm đã giúp bạn mình thoát khỏi nguy hiểm.)