VIETNAMESE
ìn ịt
-
ENGLISH
oink
/ɔɪŋk/
-
“Ìn ịt” là tiếng kêu ngắn của con lợn.
Ví dụ
1.
Con lợn kêu tiếng ìn ịt lớn.
The pig made a loud oink.
2.
The piglet oinked in the mud.
Con lợn con kêu tiếng ìn ịt trong bùn.
Ghi chú
Từ Oink là một từ vựng thuộc lĩnh vực âm thanh động vật và từ tượng thanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pig sound – Tiếng heo kêu
Ví dụ:
“Oink” is the pig sound often written to represent how pigs vocalize.
(“Ìn ịt” là tiếng heo kêu được viết theo cách mô phỏng âm thanh thực.)
Animal onomatopoeia – Từ tượng thanh động vật
Ví dụ:
“Oink” is a common animal onomatopoeia used in children’s books and songs.
(“Ìn ịt” là từ tượng thanh động vật phổ biến trong sách và bài hát thiếu nhi.)
Snorting noise – Âm thanh khịt mũi
Ví dụ:
The “oink” mimics the snorting noise that pigs make while rooting around.
(“Ìn ịt” bắt chước âm thanh khịt mũi của heo khi chúng ủi đất.)
Farmyard sound – Âm thanh chuồng trại
Ví dụ:
“Oink” is a recognizable farmyard sound heard on pig farms.
(“Ìn ịt” là âm thanh quen thuộc ở các trang trại nuôi heo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết