VIETNAMESE
huyết lệ
nước mắt đẫm máu, nỗi đau khổ sâu sắc
ENGLISH
tears of blood
/tɪrz əv blʌd/
blood tears, sorrowful tears
Huyết lệ là những giọt nước mắt đẫm máu, thể hiện nỗi đau khổ tột cùng.
Ví dụ
1.
Câu chuyện bi thảm khiến cô ấy rơi huyết lệ.
The tragic story brought tears of blood to her eyes.
2.
Lời nói của anh ấy như tràn ra huyết lệ.
His words seemed to spill tears of blood.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blood khi nói hoặc viết nhé!
Spill blood – đổ máu
Ví dụ:
History has seen countless wars that spilled blood.
(Lịch sử từng chứng kiến biết bao cuộc chiến đổ máu)
Blood ties – quan hệ huyết thống
Ví dụ:
Despite the conflict, blood ties kept the family connected.
(Dù có mâu thuẫn, quan hệ huyết thống vẫn gắn kết gia đình lại với nhau)
Cold-blooded – máu lạnh, vô cảm
Ví dụ:
It was a cold-blooded decision with no mercy.
(Đó là một quyết định máu lạnh không chút thương xót)
Blood runs deep – máu mủ ruột rà không dễ phai
Ví dụ:
Forgiveness came slowly, but blood runs deep.
(Sự tha thứ đến chậm, nhưng tình thân ruột thịt không dễ mất)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết