VIETNAMESE

huyền vi

bí ẩn, khó hiểu

word

ENGLISH

mysterious

  
ADJ

/mɪˈstɪr.i.əs/

enigmatic, mystical

“Huyền vi” là những điều bí ẩn, sâu sắc và khó lý giải.

Ví dụ

1.

Sự kiện huyền vi để lại sự ngạc nhiên và bối rối cho mọi người.

The mysterious event left everyone in awe and confusion.

2.

Các văn bản cổ thường nhắc đến các lực lượng huyền vi trong vũ trụ.

Ancient texts often mention mysterious forces in the universe.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mysterious nhé! check Enigmatic – Bí ẩn, khó hiểu Phân biệt: Enigmatic nhấn mạnh sự khó hiểu và bí ẩn, khiến người ta khó đoán được ý nghĩa hoặc mục đích. Mysterious mang nghĩa chung hơn, chỉ những điều khó giải thích hoặc không rõ ràng. Ví dụ: The Mona Lisa's enigmatic smile has captivated art lovers for centuries. (Nụ cười bí ẩn của Mona Lisa đã thu hút những người yêu nghệ thuật trong nhiều thế kỷ.) check Inscrutable – Khó dò, không thể hiểu Phân biệt: Inscrutable nhấn mạnh sự không thể hiểu hoặc giải thích được, thường được sử dụng để miêu tả biểu cảm hoặc hành vi của con người. Ví dụ: His inscrutable expression gave no clue as to what he was thinking. (Biểu cảm khó dò của anh ta không cho thấy anh ta đang nghĩ gì.) check Arcane – Bí truyền, khó hiểu Phân biệt: Arcane chỉ những điều bí ẩn và chỉ được một số ít người biết đến, thường liên quan đến kiến thức cổ xưa hoặc ma thuật. Ví dụ: The alchemist possessed arcane knowledge of herbs and potions. (Nhà giả kim thuật sở hữu kiến thức bí truyền về thảo mộc và thuốc.) check Obscure – Mơ hồ, khó hiểu Phân biệt: Obscure chỉ những điều không rõ ràng, khó hiểu hoặc ít được biết đến. Ví dụ: The origins of the ancient civilization remain obscure. (Nguồn gốc của nền văn minh cổ đại vẫn còn mơ hồ.)