VIETNAMESE

huyễn hoặc

ảo tưởng

word

ENGLISH

illusion

  
NOUN

/ɪˈluːʒən/

fantasy, mirage

“Huyễn hoặc” là sự tưởng tượng hoặc cảm giác không thực tế, mơ hồ.

Ví dụ

1.

Nhà ảo thuật tạo ra một huyễn hoặc tuyệt vời trên sân khấu.

The magician created an amazing illusion on stage.

2.

Con người thường theo đuổi huyễn hoặc không đạt được.

People often chase illusions that are unattainable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Illusion nhé! Delusion – Ảo tưởng Phân biệt: Delusion mô tả niềm tin sai lầm hay ảo giác, khiến người ta hiểu lầm sự thật. Ví dụ: The magician’s act was nothing but a clever delusion that fooled the audience. (Màn ảo thuật chỉ là một ảo tưởng khéo léo khiến khán giả hiểu lầm.) Mirage – Ảo ảnh Phân biệt: Mirage ám chỉ hiện tượng quang học tạo nên hình ảnh giả, thường thấy trên sa mạc hay trên mặt nước nóng. Ví dụ: The desert heat produced a shimmering mirage on the horizon. (Nóng sa mạc tạo ra một ảo ảnh lung linh ở chân trời.) Phantasm – Ảo hình Phân biệt: Phantasm chỉ hình ảnh không có thật, chỉ tồn tại trong trí tưởng tượng. Ví dụ: In the eerie silence of the night, a phantasm seemed to float through the room. (Trong sự tĩnh lặng rùng rợn của đêm, một ảo hình dường như trôi qua căn phòng.)