VIETNAMESE

hủy ngang

hủy đột ngột, chấm dứt bất ngờ

word

ENGLISH

cancel abruptly

  
VERB

/ˈkænsəl əˈbrʌptli/

terminate suddenly, cut off

Hủy ngang là chấm dứt hoặc hủy bỏ mà không cần báo trước.

Ví dụ

1.

Hợp đồng bị hủy ngang bởi khách hàng.

The contract was canceled abruptly by the client.

2.

Họ quyết định hủy ngang sự kiện.

They decided to cancel the event abruptly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cancel abruptly nhé! check Call off suddenly - Hủy đột ngột Phân biệt: Call off suddenly là cách nói diễn đạt rõ sự hủy bỏ không báo trước – tương đương với cancel abruptly. Ví dụ: They called off the meeting suddenly due to an emergency. (Họ đột ngột hủy cuộc họp vì tình huống khẩn cấp.) check Terminate without notice - Chấm dứt không báo trước Phân biệt: Terminate without notice là cách diễn đạt trang trọng, mang nghĩa gần với cancel abruptly trong văn bản hành chính hoặc pháp lý. Ví dụ: The contract was terminated without notice. (Hợp đồng bị chấm dứt mà không báo trước.) check Pull the plug - Ngừng lại đột ngột Phân biệt: Pull the plug là thành ngữ mang tính hình ảnh – đồng nghĩa với cancel abruptly trong ngữ cảnh thân mật. Ví dụ: They pulled the plug on the project last minute. (Họ đột ngột dừng dự án vào phút chót.)