VIETNAMESE
hủy dịch vụ
ngừng sử dụng dịch vụ
ENGLISH
Terminate service
/ˈtɜːrmɪˌneɪt ˈsɜːrvɪs/
Discontinue service
Hủy dịch vụ là việc ngừng sử dụng một dịch vụ đã đăng ký.
Ví dụ
1.
Họ đã hủy dịch vụ vào tháng trước.
They terminated the service last month.
2.
Hủy dịch vụ cần thông báo trước 30 ngày.
Service termination requires 30 days' notice.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ service khi nói hoặc viết nhé!
Subscribe to a service – đăng ký dịch vụ
Ví dụ:
Many users subscribe to streaming services for entertainment.
(Nhiều người đăng ký các dịch vụ phát trực tuyến để giải trí)
Disrupt a service – làm gián đoạn dịch vụ
Ví dụ:
The outage disrupted internet service across the city.
(Sự cố đã làm gián đoạn dịch vụ internet trên toàn thành phố)
Provide a service – cung cấp dịch vụ
Ví dụ:
This app was created to provide a service for food delivery.
(Ứng dụng này được tạo ra để cung cấp dịch vụ giao đồ ăn)
Improve service quality – nâng cao chất lượng dịch vụ
Ví dụ:
The company invested more to improve service quality.
(Công ty đã đầu tư thêm để nâng cao chất lượng dịch vụ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết