VIETNAMESE
hữu thanh
âm có thanh
ENGLISH
Voiced sound
/vɔɪst ˈsaʊnd/
Vocalized sound
hữu thanh là âm thanh phát ra khi dây thanh quản rung động.
Ví dụ
1.
Hữu thanh được tạo ra khi dây thanh quản rung.
Voiced sounds are produced with vocal cord vibration.
2.
Cô ấy luyện phân biệt âm hữu thanh và vô thanh.
She practices distinguishing voiced and voiceless sounds.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Voiced sound nhé!
Sonorant sound – Âm vang
Phân biệt:
Sonorant sound là âm thanh có độ vang hoặc độ trầm của âm thanh khi phát ra từ miệng. Voiced sound chỉ những âm phát ra với sự rung động của dây thanh quản, bao gồm các âm như b, d, g.
Ví dụ:
The sonorant sounds in the song create a smooth melody.
(Các âm vang trong bài hát tạo ra giai điệu mượt mà.)
Vocal sound – Âm thanh phát ra từ miệng
Phân biệt:
Vocal sound thường được sử dụng để chỉ âm thanh do con người phát ra qua miệng khi nói hoặc hát. Voiced sound đặc biệt chỉ những âm thanh phát ra có sự tham gia của dây thanh quản.
Ví dụ:
She produced a clear vocal sound while singing.
(Cô ấy tạo ra một âm thanh rõ ràng khi hát.)
Breathy sound – Âm thở
Phân biệt:
Breathy sound là những âm phát ra kèm theo âm thanh của hơi thở. Mặc dù không phải lúc nào cũng có sự rung động của dây thanh quản như voiced sound, nhưng nó vẫn là một loại âm thanh có thể phân biệt trong phát âm.
Ví dụ:
Her breathy sound added emotion to the song.
(Âm thở của cô ấy đã thêm cảm xúc vào bài hát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết