VIETNAMESE

giáo hữu

thành viên giáo hội

word

ENGLISH

church member

  
NOUN

/tʃɜːtʃ ˈmɛm.bər/

congregation member

“Giáo hữu” là thành viên của một giáo hội, thường có vai trò hướng dẫn hoặc giảng dạy giáo lý.

Ví dụ

1.

Giáo hữu được chọn để lãnh đạo mục vụ thanh niên.

The church member was chosen to lead the youth ministry.

2.

Các giáo hữu tổ chức một cuộc họp để thảo luận về tiếp cận cộng đồng.

The church members held a meeting to discuss community outreach.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của church member nhé! check Congregant - Tín đồ Phân biệt: Congregant nhấn mạnh vào người tham dự lễ nhà thờ, trong khi church member bao gồm cả những người tham gia các hoạt động ngoài lễ. Ví dụ: The congregant arrived early to get a good seat for the Sunday service. (Tín đồ đến sớm để chiếm chỗ ngồi tốt cho buổi lễ Chủ nhật.) check Churchgoer - Người đi nhà thờ Phân biệt: Churchgoer chỉ những người tham gia vào các hoạt động nhà thờ, nhưng không nhất thiết phải là thành viên chính thức của giáo hội như church member. Ví dụ: The churchgoer attended services every week. (Người đi nhà thờ tham dự các buổi lễ hàng tuần.) check Believer - Người tín ngưỡng Phân biệt: Believer có thể chỉ người tin vào một tôn giáo cụ thể mà không nhất thiết phải là thành viên chính thức của nhà thờ, trong khi church member là người tham gia vào các sinh hoạt của giáo hội. Ví dụ: The believer was dedicated to following the teachings of his faith. (Người tín ngưỡng tận tâm theo học thuyết của tôn giáo của mình.) check Parishioner - Giáo dân Phân biệt: Parishioner cụ thể hơn church member, chỉ tín đồ thuộc về một giáo xứ, trong khi church member có thể bao gồm cả những người tham gia vào các cộng đồng tôn giáo khác. Ví dụ: The parishioner volunteered to help with the church’s outreach program. (Giáo dân tình nguyện giúp đỡ với chương trình hướng ngoại của nhà thờ.)