VIETNAMESE

hữu ái

thân yêu nhau

ENGLISH

camaraderie

  
NOUN

/ˌkɑməˈrɑdəri/

Hữu ái là tình cảm, tình yêu thương giữa bạn bè tốt hay anh chị em ruột.

Ví dụ

1.

Đối với tôi, leo núi không phải là nỗ lực thể chất mà là sự hợp tác và hữu ái.

For me, mountain climbing is less about physical effort than about cooperation and camaraderie.

2.

Tình hữu ái giữa những người lính rất mạnh mẽ.

The sense of camaraderie between the soldiers is strong.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt camraderie friendship nha! - Camraderie (tình hữu ái): thường được sử dụng để chỉ tình cảm giữa những người cùng chung một lý tưởng, mục tiêu, hoặc một tổ chức. Tình đồng chí thường được xây dựng dựa trên sự chia sẻ những khó khăn, gian khổ, và những thành công chung. Ví dụ: The athletes felt a sense of camaraderie as they competed together in the Olympics. (Các vận động viên cảm thấy một tình hữu ái khi họ thi đấu cùng nhau trong Thế vận hội.) - Friendship (tình bạn) thường được sử dụng để chỉ tình cảm giữa những người bạn, bất kể họ có cùng chung chí hướng, lý tưởng hay không. Tình bạn thường được xây dựng dựa trên sự đồng điệu về sở thích, tính cách, hoặc những giá trị chung. Ví dụ: Over time, their acquaintance developed into a lasting friendship. (Theo thời gian, sự quen biết của họ đã phát triển thành một tình bạn lâu dài.)