VIETNAMESE

hữu ngạn

bờ phải

word

ENGLISH

right bank

  
NOUN

/raɪt bæŋk/

-

“Hữu ngạn” là bờ bên phải của một con sông khi đứng nhìn theo dòng chảy.

Ví dụ

1.

Thành phố nằm ở hữu ngạn của con sông.

The city is located on the right bank of the river.

2.

Du khách cắm trại dọc hữu ngạn qua đêm.

Travelers camped along the right bank overnight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Right Bank nhé! check Right Shore – Bờ bên phải Phân biệt: Right Shore chỉ phần bờ của sông, hồ hoặc biển nằm bên phải theo hướng di chuyển của dòng chảy. Ví dụ: The picnic was set up along the right shore of the river. (Buổi dã ngoại được tổ chức dọc theo bờ bên phải của con sông.) check Dextral Bank – Bờ bên phải (kỹ thuật) Phân biệt: Dextral Bank là thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ bờ bên phải của sông theo chiều di chuyển của dòng nước. Ví dụ: Engineers analyzed the river’s dextral bank for potential flood risks. (Các kỹ sư đã phân tích bờ bên phải của sông để đánh giá rủi ro lũ lụt.) check Right Riverbank – Bờ sông bên phải Phân biệt: Right Riverbank dùng để chỉ rõ phần bờ sông nằm bên phải, thường liên quan đến định vị địa lý. Ví dụ: The village was built along the right riverbank of the flowing stream. (Làng được xây dựng dọc theo bờ sông bên phải của dòng nước chảy.)