VIETNAMESE

hướng ngoại

ENGLISH

extroverted

  
NOUN

/ˈɛkstrəˌvɜrtɪd/

Hướng ngoại là có xu hướng thích giao lưu, quyết đoán tốt và thường quan tâm đến những yếu tố gây phấn khích như màu sắc, âm thanh, sự chuyển động.

Ví dụ

1.

Anh ấy khá hướng ngoại khi ở trên sân khấu.

He’s pretty extroverted when he’s on stage.

2.

Ray là một nhân vật hướng ngoại.

Ray was an extrovert character.

Ghi chú

Hướng nội/nội tâm (introverted) và hướng ngoại (extroverted) là 2 từ trái nghĩa, thường hay xuất hiện chung khi so sánh:

Ví dụ: He was described as an introverted, a reserved man who spoke little. (Anh ấy được miêu tả là một người sống nội tâm, kiệm lời và ít nói.)

He’s pretty extroverted when he’s on stage. (Anh ấy khá hướng ngoại khi ở trên sân khấu.)