VIETNAMESE

hương liệu tổng hợp

word

ENGLISH

synthetic fragrance

  
NOUN

/sɪnˈθɛtɪk ˈfreɪgrəns/

Hương liệu tổng hợp là chất tạo mùi nhân tạo dùng trong công nghiệp.

Ví dụ

1.

Hương liệu tổng hợp được sử dụng trong nước hoa.

Synthetic fragrances are used in perfumes.

2.

Hương liệu tổng hợp bắt chước mùi hương tự nhiên.

Synthetic fragrances mimic natural scents.

Ghi chú

Hương liệu tổng hợp là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hóa mỹ phẩm, chỉ các chất tạo mùi nhân tạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé! check Natural fragrance (hương liệu tự nhiên) Ví dụ: Natural fragrances are extracted from plants. (Hương liệu tự nhiên được chiết xuất từ thực vật.) check Aroma chemicals (hóa chất tạo mùi) Ví dụ: Synthetic fragrances are made from aroma chemicals. (Hương liệu tổng hợp được tạo ra từ các hóa chất tạo mùi.) check Perfume oil (tinh dầu nước hoa) Ví dụ: Perfume oil is often blended with synthetic fragrances. (Tinh dầu nước hoa thường được pha trộn với hương liệu tổng hợp.) check Fragrance-free (không mùi hương) Ví dụ: Fragrance-free products are suitable for sensitive skin. (Các sản phẩm không mùi hương phù hợp cho da nhạy cảm.)