VIETNAMESE

hướng dẫn đường đi

Chỉ đường

word

ENGLISH

Directions

  
NOUN

/dɪˈrɛkʃənz/

Navigation guide

"Hướng dẫn đường đi" là chỉ dẫn về cách di chuyển từ điểm này đến điểm khác.

Ví dụ

1.

Ứng dụng cung cấp hướng dẫn đường đi tới trạm xăng gần nhất.

The app provides directions to the nearest gas station.

2.

Hướng dẫn đường đi rõ ràng đã được cung cấp để tới địa điểm.

Clear directions were given to reach the venue.

Ghi chú

Direction là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của direction nhé! check Nghĩa 1: Hướng dẫn đi lại Ví dụ: She gave me clear directions to her house. (Cô ấy đưa cho tôi hướng dẫn rõ ràng để đến nhà cô ấy.) check Nghĩa 2: Sự chỉ dẫn trong công việc Ví dụ: The boss gave specific directions on how to handle the situation. (Sếp đã đưa ra chỉ dẫn cụ thể về cách xử lý tình huống.) check Nghĩa 3: Hướng đi hoặc định hướng Ví dụ: The company is moving in a new direction with its strategy. (Công ty đang đi theo một hướng mới với chiến lược của mình.)