VIETNAMESE

đường đạn

lộ trình viên đạn

word

ENGLISH

bullet trajectory

  
NOUN

/ˈbʊlɪt træˈʤɛktəri/

bullet path

"Đường đạn" là hướng di chuyển của đạn sau khi được bắn ra.

Ví dụ

1.

Đường đạn bị ảnh hưởng bởi gió mạnh.

The bullet trajectory was affected by strong winds.

2.

Phân tích đường đạn cải thiện độ chính xác của xạ thủ.

Bullet trajectory analysis improves sniper accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bullet trajectory nhé! check Line of fire – Đường bắn thẳng Phân biệt: Line of fire là đường mà đạn đi qua, thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ phương hướng bắn của xạ thủ. Ví dụ: The bullet trajectory aligned perfectly with the sniper’s line of fire. (Đường đạn thẳng hoàn toàn khớp với đường bắn của xạ thủ.) check Path of the bullet – Hướng đi của đạn Phân biệt: Path of the bullet mô tả lộ trình mà viên đạn đi từ nòng súng đến mục tiêu. Ví dụ: The investigator analyzed the bullet trajectory to determine the shooter’s position. (Nhà điều tra phân tích đường đạn để xác định vị trí của người bắn.) check Ballistic path – Quỹ đạo đạn đạo Phân biệt: Ballistic path chỉ quỹ đạo của viên đạn trong không khí, bị ảnh hưởng bởi trọng lực và các yếu tố vật lý khác. Ví dụ: The bullet trajectory is influenced by factors like wind speed and ballistic path. (Đường đạn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tốc độ gió và quỹ đạo đạn đạo.)