VIETNAMESE

đường đi

lối đi

word

ENGLISH

Pathway

  
NOUN

/ˈpæθweɪ/

trail, route

"Đường đi" là tuyến đường hoặc lối dẫn đến một địa điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Đường đi dẫn thẳng đến quảng trường chính.

The pathway leads directly to the main square.

2.

Đường đi phủ đầy lá thu.

The pathway was covered with autumn leaves.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Pathway khi nói hoặc viết nhé! check Career pathway – Con đường sự nghiệp Ví dụ: Choosing the right career pathway is crucial for success. (Lựa chọn con đường sự nghiệp đúng đắn rất quan trọng để thành công.) check Neural pathway – Đường dẫn truyền thần kinh Ví dụ: Damage to neural pathways can cause neurological disorders. (Tổn thương đường dẫn truyền thần kinh có thể gây rối loạn thần kinh.) check Pathway to growth – Con đường phát triển Ví dụ: Education is a pathway to personal and professional growth. (Giáo dục là con đường dẫn đến sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.)