VIETNAMESE

hướng dẫn công việc

Hướng dẫn nhiệm vụ

word

ENGLISH

Job instructions

  
NOUN

/ʤɒb ɪnˈstrʌkʃənz/

Work manual

"Hướng dẫn công việc" là tài liệu hoặc lời chỉ dẫn về cách thực hiện nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Người giám sát đưa ra hướng dẫn công việc rõ ràng cho đội nhóm.

The supervisor gave clear job instructions to the team.

2.

Hướng dẫn công việc đảm bảo các nhiệm vụ được thực hiện chính xác.

Job instructions ensure tasks are performed correctly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Job instructions nhé! Work proceduresQuy trình công việc Phân biệt: Nhấn mạnh các bước hoặc cách làm được chuẩn hóa trong công việc. Ví dụ: The new employee received work procedures on the first day. (Nhân viên mới nhận được quy trình công việc vào ngày đầu tiên.) Task guidelinesHướng dẫn nhiệm vụ Phân biệt: Tập trung vào việc hướng dẫn cách thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: The manager provided task guidelines for the project. (Quản lý đã cung cấp hướng dẫn nhiệm vụ cho dự án.) Job descriptionMô tả công việc Phân biệt: Mô tả chi tiết các trách nhiệm và yêu cầu công việc. Ví dụ: The job description outlines all the responsibilities. (Mô tả công việc liệt kê tất cả các trách nhiệm.)