VIETNAMESE

huấn đạo

nhà truyền giáo đạo lý

word

ENGLISH

moral educator

  
NOUN

/ˈmɒrəl ˈɛdjʊˌkeɪtər/

ethical teacher

"Huấn đạo" là người chịu trách nhiệm giảng dạy đạo lý và truyền bá tư tưởng trong cộng đồng.

Ví dụ

1.

Huấn đạo nói về lòng trắc ẩn và công lý.

The moral educator spoke about compassion and justice.

2.

Cộng đồng coi trọng các bài giảng của huấn đạo.

Communities value the teachings of moral educators.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của moral nhé! check EthicalĐạo đức Phân biệt: Ethical nhấn mạnh đến việc tuân thủ quy tắc hoặc chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp. Ví dụ: His actions were ethical in every sense. (Hành động của anh ấy đạo đức theo mọi nghĩa.) check VirtuousCó đức hạnh Phân biệt: Virtuous thường dùng để chỉ phẩm chất cá nhân cao quý và tốt đẹp. Ví dụ: She is known for her virtuous behavior. (Cô ấy được biết đến với hành vi có đức hạnh.) check PrincipledCó nguyên tắc Phân biệt: Principled ám chỉ việc tuân thủ các nguyên tắc cá nhân hoặc xã hội một cách kiên định. Ví dụ: He is a principled leader. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo có nguyên tắc.)