VIETNAMESE

Hứa hôn

Đính ước, cam kết kết hôn

word

ENGLISH

Betroth

  
VERB

/bɪˈtrəʊð/

Engage, affiance

Hứa hôn là cam kết kết hôn hoặc được đính hôn với ai đó.

Ví dụ

1.

Họ hứa hôn con gái họ với con trai của một thương gia giàu có.

They betrothed their daughter to a wealthy merchant's son.

2.

Cặp đôi quyết định hứa hôn sau nhiều năm hẹn hò.

The couple decided to betroth after years of dating.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Betroth nhé! check Betrothed (adjective) - Đã đính hôn Ví dụ: She introduced me to her betrothed at the party. (Cô ấy giới thiệu tôi với người đã đính hôn với cô ấy tại bữa tiệc.) check Betrothed (noun) - Người đã hứa hôn Ví dụ: He is her betrothed and they plan to marry next spring. (Anh ấy là người đã hứa hôn với cô ấy và họ dự định cưới vào mùa xuân năm sau.) check Betrothal (noun) - Sự đính hôn Ví dụ: The betrothal ceremony was held in the presence of both families. (Lễ đính hôn được tổ chức với sự hiện diện của cả hai gia đình.) check Unbetrothed (adjective) - Chưa hứa hôn Ví dụ: He remained unbetrothed even in his forties. (Anh ấy vẫn chưa hứa hôn dù đã ngoài bốn mươi tuổi.)