VIETNAMESE

hợp với quy tắc tiêu chuẩn

tuân thủ quy tắc, đáp ứng tiêu chuẩn

word

ENGLISH

Compliant with standards

  
PHRASE

/kəmˈplaɪənt wɪð ˈstændədz/

Meets criteria, Adheres to guidelines

“Hợp với quy tắc tiêu chuẩn” là sự tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc quy định đặt ra.

Ví dụ

1.

Sản phẩm hợp với quy tắc tiêu chuẩn an toàn quốc tế.

The product is compliant with international safety standards.

2.

Hợp với quy tắc tiêu chuẩn đảm bảo chất lượng và độ tin cậy.

Compliant with standards ensures quality and reliability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Compliant with standards (dịch từ “hợp với quy tắc tiêu chuẩn”) nhé! check Standards-compliant - Tuân thủ tiêu chuẩn Phân biệt: Standards-compliant là cách nói chuẩn xác và thường dùng trong công nghệ, sản xuất – tương đương với compliant with standards. Ví dụ: All our products are standards-compliant. (Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều hợp với quy tắc tiêu chuẩn.) check Meets the criteria - Đạt yêu cầu Phân biệt: Meets the criteria là cách nói dễ hiểu, linh hoạt trong văn nói – gần nghĩa với compliant with standards. Ví dụ: This design meets the criteria for approval. (Thiết kế này hợp với quy tắc tiêu chuẩn để được duyệt.) check Up to standard - Đúng tiêu chuẩn Phân biệt: Up to standard là cách nói thông dụng trong đánh giá chất lượng – tương đương với compliant with standards. Ví dụ: The facility isn’t up to standard yet. (Cơ sở này vẫn chưa hợp với quy tắc tiêu chuẩn.)