VIETNAMESE

hợp tác xã vận tải

ENGLISH

transport cooperative

  
NOUN

/ˈtrænspɔrt koʊˈɑpəˌreɪtɪv/

carrier cooporative

Hợp tác xã vận tải là một hình thức tổ chức kinh doanh được thành lập từ các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp trong lĩnh vực vận tải, mà mục đích chính là hợp tác kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận và giảm thiểu chi phí trong hoạt động vận tải.

Ví dụ

1.

Hợp tác xã vận tải điều hành một đội xe buýt và xe tải.

The transport cooperative operates a fleet of buses and trucks.

2.

Hợp tác xã vận tải cung cấp dịch vụ vận tải giá cả phải chăng và đáng tin cậy.

The transport cooperative provides affordable and reliable transportation services.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến chủ đề nông nghiệp: - agriculture (nông nghiệp) - agricultural system (hệ thống nông nghiệp) - agricultural cooperative (hợp tác xã nông nghiệp) - farmer (nông dân) - animal husbandry (chăn nuôi)