VIETNAMESE

hợp tác quốc tế

ENGLISH

international cooperation

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl koʊˌɑpəˈreɪʃən/

Hợp tác quốc tế là hợp tác giữa các tổ chức, doanh nghiệp của các quốc gia khác nhau nhằm đạt được lợi ích chung.

Ví dụ

1.

Hợp tác quốc tế bao gồm chia sẻ kiến ​​thức và thực hành tốt nhất.

The international cooperation includes sharing of best practices and knowledge.

2.

Hợp tác quốc tế nhằm giải quyết các thách thức toàn cầu.

The international cooperation aims to address global challenges.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ để miêu tả mối quan hệ giữa các quốc gia nhé! - Allies: Đồng minh Ví dụ: The United States and the United Kingdom are strong allies in many aspects. (Hoa Kỳ và Vương quốc Anh là đồng minh mạnh trong nhiều khía cạnh.) - Friendly: Thân thiện Ví dụ: Canada and Australia have a friendly relationship based on their shared history and cultural ties. (Canada và Úc có mối quan hệ thân thiện dựa trên điểm chung trong lịch sử và văn hóa.) - Neutral: Trung lập Ví dụ: Switzerland has a long tradition of remaining neutral in international conflicts. (Thụy Sĩ có truyền thống lâu dài trong việc giữ trung lập trong các xung đột quốc tế.) - Hostile: Thù địch Ví dụ: North Korea and South Korea have a long history of hostile relations. (Bắc Hàn và Nam Hàn là 2 nước có lịch sử thù địch nhau.)