VIETNAMESE

chuyên viên hợp tác quốc tế

Chuyên viên quan hệ quốc tế, Chuyên viên hợp tác liên quốc gia

ENGLISH

international cooperation specialist

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl koʊˌɑpəˈreɪʃən ˈspɛʃələst/

International relations specialist

Chuyên viên hợp tác quốc tế là người chuyên trách trong lĩnh vực quản lý và phát triển quan hệ đối tác giữa các tổ chức, doanh nghiệp và các đối tác quốc tế.

Ví dụ

1.

Chuyên viên hợp tác quốc tế làm việc với các quốc gia khác nhau để thúc đẩy hợp tác và hiểu biết lẫn nhau.

The international cooperation specialist works with different countries to promote collaboration and mutual understanding.

2.

Liên Hợp Quốc đã thuê một chuyên viên hợp tác quốc tế để giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các cuộc đàm phán giữa các quốc gia thành viên.

The United Nations hired an international cooperation specialist to help facilitate negotiations between member states.

Ghi chú

Cùng phân biệt international (quốc tế) và global (toàn cầu) nhé! - International (quốc tế): chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc tầm ảnh hưởng của chúng tập trung vào các quốc gia và khu vực cụ thể. Ví dụ: The UNESCO World Heritage Conference is an international activity, however it focuses on preserving the cultural heritage of a particular country or region. (Hội nghị Di sản thế giới của UNESCO là một hoạt động quốc tế, tuy nhiên nó tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa của từng quốc gia hoặc khu vực cụ thể.) - Global: chỉ các hoạt động, sự kiện hoặc tầm ảnh hưởng của chúng trải dài khắp toàn cầu và không giới hạn bởi ranh giới quốc gia hay khu vực. Ví dụ: Climate change is a global issue because its impact is not limited to just one country or region, but people all over the world. (Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu vì tác động của nó không chỉ giới hạn ở một quốc gia hoặc khu vực, mà còn ảnh hưởng đến mọi người trên toàn thế giới.)