VIETNAMESE
hợp đồng vận chuyển
ENGLISH
transportation contract
/ˌtrænspərˈteɪʃən ˈkɑnˌtrækt/
freight contract
Hợp đồng vận chuyển là thỏa thuận giữa hai bên, một bên vận chuyển hàng hóa, bên kia thuê người vận chuyển hàng hóa đó.
Ví dụ
1.
Hợp đồng vận chuyển quy định trách nhiệm bồi thường thiệt hại.
The transportation contract specifies the liability for damages.
2.
Hợp đồng vận chuyển phác thảo các điều khoản của lô hàng.
The transportation contract outlines the terms of shipment.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan với transportation: - phương tiện (vehicle): People would benefit greatly from a pollution-free vehicle. (Mọi người sẽ được hưởng lợi rất nhiều từ một phương tiện không ô nhiễm.) - chuyến hàng (shipment): The shipment was escorted by guards. (Chuyến hàng được hộ tống bởi các vệ sĩ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết