VIETNAMESE
hợp đồng hết hạn
ENGLISH
expired contract
/ɪkˈspaɪrd ˈkɑnˌtrækt/
Hợp đồng hết hạn là thỏa thuận giữa hai bên về việc kết thúc hợp đồng tại thời điểm nhất định.
Ví dụ
1.
Hợp đồng hết hạn không còn hiệu lực.
The expired contract is no longer valid.
2.
Chúng tôi cần gia hạn hợp đồng hết hạn này.
We need to renew this expired contract.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với expire: - kết thúc (end): Kim Kardashian's first marriage ended after 72 hours. (Đám cưới đầu tiên của Kim Kardashian kết thúc sau 72 tiếng.) - ngừng (cease): The company has decided to cease all UK operations after this year. (Công ty đã quyết định ngừng tất cả các hoạt động ở Vương quốc Anh sau năm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết