VIETNAMESE
hết thời hạn hợp đồng
kết thúc hợp đồng
ENGLISH
contract expiration
/ˈkɒntrækt ˌɛkspɪˈreɪʃən/
end of agreement
"Hết thời hạn hợp đồng" là thời điểm hợp đồng không còn hiệu lực.
Ví dụ
1.
Thời hạn hợp đồng được ghi rõ trong thỏa thuận.
The contract expiration is noted in the agreement.
2.
Gia hạn hợp đồng trước ngày hết hạn.
Renew the contract before its expiration date.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của expiration nhé!
Expiry – Hết hạn
Phân biệt:
Expiry thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hóa, sản phẩm hoặc tài liệu, tương tự expiration nhưng thông dụng hơn ở Anh Anh.
Ví dụ:
The expiry date of the product is printed on the label.
(Ngày hết hạn của sản phẩm được in trên nhãn.)
Termination – Chấm dứt
Phân biệt:
Termination mang tính cưỡng chế hoặc thỏa thuận, không chỉ dừng lại ở việc hết hạn tự nhiên.
Ví dụ:
The contract was terminated due to breach of terms.
(Hợp đồng bị chấm dứt do vi phạm điều khoản.)
Lapse – Hết hiệu lực
Phân biệt:
Lapse nhấn mạnh đến việc một điều gì đó không còn hiệu lực do hết thời hạn hoặc bị bỏ qua.
Ví dụ:
The agreement lapsed after the deadline passed.
(Thỏa thuận hết hiệu lực sau khi hạn chót trôi qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết