VIETNAMESE

hợp đồng giao nhận thầu

hợp đồng xây dựng

ENGLISH

construction contract

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈkɑnˌtrækt/

building contract

Hợp đồng giao nhận thầu là thỏa thuận giữa hai bên về việc giao nhận thầu.

Ví dụ

1.

Hợp đồng giao nhận thầu phác thảo các vật liệu sẽ được sử dụng.

The construction contract outlines the materials to be used.

2.

Hợp đồng giao nhận thầu bao gồm một mốc thời gian để hoàn thành.

The construction contract includes a timeline for completion.

Ghi chú

Một số từ vựng chỉ các công trình xây dựng: Các loại cầu đường: - đại lộ: avenue - vỉa hè: pavement - quảng trường: square - đường hầm dành cho người đi bộ: pedestrian subway - cầu: bridge - vạch sang đường: pedestrian crossing - phố: street Các loại cơ sở hạ tầng (infrastructure): - cột đèn đường: lamppost - biển báo: signpost - bốt điện thoại: telephone post - bãi đỗ taxi: taxi rank - trạm xe buýt: bus stop - hệ thống thoát nước: drainage system - bệnh viện: hospital - bến cảng: port