VIETNAMESE

hợp thức hóa

làm hợp pháp, hợp lý hóa, hợp pháp hóa

word

ENGLISH

legalize

  
VERB

/ˈliːɡəlaɪz/

make lawful

"Hợp thức hóa" là hành động làm cho một vấn đề hoặc hành động trở nên hợp pháp.

Ví dụ

1.

Chính phủ quyết định hợp thức hóa một số hoạt động kinh doanh.

The government decided to legalize certain business activities.

2.

Hợp thức hóa quy trình giúp giảm rào cản hành chính.

Legalizing processes reduces administrative barriers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ legalize khi nói hoặc viết nhé! check Legalize substancesHợp pháp hóa chất Ví dụ: Some countries have legalized certain substances. (Một số quốc gia đã hợp pháp hóa một số chất.) check Legalize tradeHợp pháp hóa thương mại Ví dụ: Efforts are being made to legalize trade in wildlife. (Các nỗ lực đang được thực hiện để hợp pháp hóa thương mại động vật hoang dã.)