VIETNAMESE

hợp đồng bảo đảm

ENGLISH

contract of guarantee

  
NOUN

/ˈkɑnˌtrækt ʌv ˌɡɛrənˈti/

Hợp đồng bảo đảm là sự thỏa thuận giữa bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm hoặc thỏa thuận giữa bên bảo đảm, bên nhận bảo đảm và người có nghĩa vụ được bảo đảm.

Ví dụ

1.

Hợp đồng bảo đảm quy định rằng người bảo lãnh sẽ bồi thường mọi thiệt hại do hành động của người đi vay gây ra.

The contract of guarantee stated that the guarantor would pay for any damages caused by the actions of the borrower.

2.

Hợp đồng bảo đảm cung cấp sự đảm bảo cho người cho vay rằng khoản vay sẽ được hoàn trả.

The contract of guarantee provided assurance to the lender that the loan would be repaid.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như assertion, certainty, guarantee nha! - assertion (sự khẳng định): Such a questionable assertion is sure to provoke criticism. (Một khẳng định đáng nghi vấn như vậy chắc chắn sẽ gây nên sự chỉ trích.) - certainty (sự chắc chắn): There are few absolute certainties in life. (Có rất ít sự chắc chắn tuyệt đối trong cuộc sống.) - guarantee (sự đảm bảo): They are demanding certain guarantees before they sign the treaty. (Họ đang yêu cầu một số sự đảm bảo nhất định trước khi họ ký hiệp ước.)