VIETNAMESE

bảo đảm

cam đoan

word

ENGLISH

Guarantee

  
VERB

/ˌɡærənˈtiː/

Ensure

Bảo đảm là cam kết hoặc xác nhận một điều gì đó chắc chắn xảy ra.

Ví dụ

1.

Cô ấy bảo đảm thành công của dự án bằng chuyên môn của mình.

She guaranteed the success of the project with her expertise.

2.

Vui lòng bảo đảm chất lượng để đáp ứng mong đợi của khách hàng.

Please guarantee quality to meet customer expectations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ guarantee khi nói hoặc viết nhé! checkGuarantee + something - Đảm bảo điều gì đó Ví dụ: The product guarantees satisfaction. (Sản phẩm đảm bảo sự hài lòng.) checkGuarantee + that-clause - Đảm bảo rằng ... Ví dụ: We guarantee that your money will be refunded. (Chúng tôi đảm bảo rằng tiền của bạn sẽ được hoàn lại.) checkGuarantee + to + V - Cam kết làm gì Ví dụ: They guaranteed to deliver the package on time. (Họ cam kết giao hàng đúng giờ.)