VIETNAMESE
Đóng bao
Gói hàng, Đóng gói
ENGLISH
Bag
/bæɡ/
Pack, Wrap
“Đóng bao” là hành động gói sản phẩm vào túi hoặc bao để vận chuyển.
Ví dụ
1.
Công nhân cẩn thận đóng bao sản phẩm để giao hàng.
The workers carefully bag the products for delivery.
2.
Anh ấy được hướng dẫn đóng bao bột mì vào các bao để lưu trữ.
He was instructed to bag the flour into sacks for storage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bag khi dùng làm động từ nhé!
Pack – Đóng gói
Phân biệt:
Pack thường chỉ việc sắp xếp và đóng gói đồ vật vào một túi hoặc hộp.
Ví dụ:
They packed the clothes neatly into the suitcase.
(Họ đóng gói quần áo gọn gàng vào vali.)
Wrap – Gói lại
Phân biệt:
Wrap nhấn mạnh vào việc dùng vật liệu bao bọc xung quanh đồ vật.
Ví dụ:
She wrapped the gift before placing it in a bag.
(Cô ấy đã gói món quà trước khi đặt nó vào túi.)
Bundle – Bó lại
Phân biệt:
Bundle ám chỉ việc buộc hoặc gom nhiều món đồ lại thành một bó.
Ví dụ:
They bundled the newspapers for recycling.
(Họ đã bó các tờ báo lại để tái chế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết