VIETNAMESE

họp chợ

buôn bán

word

ENGLISH

market gathering

  
NOUN

/ˈmɑːrkɪt ˈɡæðərɪŋ/

trade gathering

“Họp chợ” là hoạt động buôn bán, trao đổi hàng hóa tại một địa điểm cụ thể.

Ví dụ

1.

Chợ họp rất nhộn nhịp vào mỗi cuối tuần.

The market gathering is lively every weekend.

2.

Cô ấy thích thú với chợ họp sôi động.

She enjoyed the vibrant market gathering.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gathering khi nói hoặc viết nhé! check Small gathering – buổi tụ họp nhỏ Ví dụ: We hosted a small gathering to celebrate her promotion. (Chúng tôi tổ chức một buổi tụ họp nhỏ để mừng cô ấy được thăng chức) check Private gathering – buổi tụ họp riêng tư Ví dụ: Only close friends were invited to the private gathering. (Chỉ những người bạn thân thiết được mời đến buổi tụ họp riêng tư) check Festive gathering – tụ họp dịp lễ Ví dụ: Christmas is usually marked by a festive gathering of loved ones. (Giáng sinh thường là dịp tụ họp vui vẻ của người thân) check Informal gathering – buổi gặp mặt thân mật Ví dụ: The team organized an informal gathering after the project ended. (Nhóm đã tổ chức một buổi gặp mặt thân mật sau khi dự án kết thúc)