VIETNAMESE

hồi hộp chờ đợi

lo lắng mong chờ, chờ đợi hồi hộp

word

ENGLISH

Anxiously waiting

  
PHRASE

/ˈæŋkʃəsli ˈweɪtɪŋ/

Nervously anticipating, Eagerly awaiting

“Hồi hộp chờ đợi” là trạng thái mong đợi một điều gì đó xảy ra với cảm giác lo lắng hoặc háo hức.

Ví dụ

1.

Họ hồi hộp chờ đợi kết quả của cuộc thi.

They were anxiously waiting for the results of the competition.

2.

Hồi hộp chờ đợi làm tăng thêm sự phấn khích và căng thẳng.

Anxiously waiting builds excitement and tension.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Anxiously waiting nhé! check Waiting nervously - Chờ một cách lo lắng Phân biệt: Waiting nervously diễn tả trạng thái hồi hộp, căng thẳng – tương đương với anxiously waiting trong cảm xúc. Ví dụ: She was waiting nervously for the interview results. (Cô ấy hồi hộp chờ kết quả phỏng vấn.) check Waiting in suspense - Chờ trong hồi hộp Phân biệt: Waiting in suspense mang cảm giác “nín thở” đợi điều gì xảy ra – gần nghĩa với anxiously waiting trong ngữ cảnh ly kỳ. Ví dụ: The audience was waiting in suspense for the announcement. (Khán giả hồi hộp chờ thông báo.) check Eagerly awaiting - Mong ngóng Phân biệt: Eagerly awaiting diễn tả sự háo hức lẫn hồi hộp – đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với anxiously waiting. Ví dụ: They are eagerly awaiting the baby’s arrival. (Họ đang háo hức chờ đứa bé chào đời.)