VIETNAMESE
Chỗ hội họp
ENGLISH
Meeting Place
/ˈmiːtɪŋ pleɪs/
Gathering Space
“Chỗ hội họp” là không gian được dùng để gặp gỡ và thảo luận.
Ví dụ
1.
Thư viện thường được dùng làm chỗ hội họp.
The library is often used as a meeting place.
2.
Một chỗ hội họp mới đã được xây dựng tại trung tâm cộng đồng.
A new meeting place was built in the community center.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Place nhé!
A place in the sun – Một vị trí thuận lợi, có lợi thế
Ví dụ:
After years of hard work, she finally found a place in the sun in the fashion industry.
(Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng có được vị trí thuận lợi trong ngành thời trang.)
In place – Sẵn sàng, ở đúng vị trí
Ví dụ:
All the arrangements for the event are in place.
(Tất cả các sắp xếp cho sự kiện đã sẵn sàng.)
Out of place – Không phù hợp, không đúng chỗ
Ví dụ:
He felt out of place at the formal dinner because he was underdressed.
(Anh ấy cảm thấy lạc lõng tại bữa tiệc trang trọng vì ăn mặc không phù hợp.)
Know your place – Biết vị trí, vai trò của mình
Ví dụ:
She always knows her place and respects her senior colleagues.
(Cô ấy luôn biết vị trí của mình và tôn trọng các đồng nghiệp cấp trên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết