VIETNAMESE

hồng vận

vận may lớn, thời vận tốt

word

ENGLISH

Prosperous fortune

  
PHRASE

/ˈprɒspərəs ˈfɔːʧən/

Good fortune, Auspicious luck

“Hồng vận” là vận may lớn, biểu thị thời điểm thịnh vượng hoặc thành công vượt bậc.

Ví dụ

1.

Công ty gặp hồng vận sau khi ra mắt sản phẩm mới.

The company enjoyed prosperous fortune after the new product launch.

2.

Hồng vận thường đi kèm với các chiến lược sáng tạo.

Prosperous fortune often follows innovative strategies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prosperous fortune nhé! check Good luck - May mắn Phân biệt: Good luck là cách diễn đạt phổ biến và tích cực – tương đương gần nhất với prosperous fortune trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: I wish you good luck on your new journey. (Tôi chúc bạn may mắn trên hành trình mới.) check Great blessings - Đại phúc Phân biệt: Great blessings mang sắc thái trang trọng và truyền thống hơn prosperous fortune – thường dùng trong lời chúc. Ví dụ: May you receive great blessings in the new year. (Chúc bạn nhận được đại phúc trong năm mới.) check Abundant wealth - Tài lộc dồi dào Phân biệt: Abundant wealth nhấn mạnh vào sự thịnh vượng về vật chất – gần nghĩa với prosperous fortune trong ngữ cảnh tài chính hoặc vận mệnh. Ví dụ: They prayed for abundant wealth and health. (Họ cầu mong tài lộc dồi dào và sức khỏe.)