VIETNAMESE

hồng hộc

thở mạnh, thở dốc

word

ENGLISH

Heavily panting

  
PHRASE

/ˈhɛvɪli ˈpæntɪŋ/

Gasping, Breathing hard

“Hồng hộc” là trạng thái thở mạnh, nhanh và nặng nề, thường do mệt mỏi hoặc sợ hãi.

Ví dụ

1.

Cô ấy chạy vào phòng, hồng hộc vì cố gắng.

She came running into the room, heavily panting from the effort.

2.

Hồng hộc sau khi tập luyện cường độ cao là điều bình thường.

Heavily panting after intense workouts is normal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heavily panting (dịch từ “hồng hộc”) nhé! check Breathing hard - Thở gấp Phân biệt: Breathing hard là cụm phổ biến để mô tả trạng thái thở mạnh — tương đương heavily panting. Ví dụ: He came in breathing hard after running upstairs. (Anh ta chạy lên lầu rồi thở hồng hộc.) check Gasping for air - Há miệng thở dốc Phân biệt: Gasping for air là cụm mạnh hơn, thường dùng khi người đang kiệt sức — đồng nghĩa với heavily panting. Ví dụ: She was gasping for air after the sprint. (Cô ấy thở hồng hộc sau cú chạy nước rút.) check Puffing and panting - Thở phì phò Phân biệt: Puffing and panting là thành ngữ sinh động, đồng nghĩa với heavily panting trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc thể lực. Ví dụ: He arrived late, puffing and panting. (Anh ta đến trễ, thở hồng hộc.)