VIETNAMESE

hỏng hóc

trục trặc, hỏng

word

ENGLISH

Malfunction

  
NOUN

/ˌmælfʌŋkʃən/

Breakdown, Technical failure

“Hỏng hóc” là tình trạng thiết bị hoặc hệ thống không hoạt động đúng cách.

Ví dụ

1.

Chiếc xe bị hỏng hóc lớn trên đường cao tốc.

The car had a major malfunction on the highway.

2.

Thiết bị hỏng hóc làm chậm tiến độ công việc.

Malfunctioning equipment delays work progress.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Malfunction (dịch từ “hỏng hóc”) nhé! check Technical failure - Lỗi kỹ thuật Phân biệt: Technical failure là cụm dùng trong báo cáo, mô tả hỏng hóc về hệ thống — tương đương malfunction. Ví dụ: The machine suffered a technical failure. (Máy gặp lỗi hỏng hóc kỹ thuật.) check Breakdown - Sự hỏng hóc Phân biệt: Breakdown là từ phổ biến và dễ dùng nhất thay cho malfunction trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: The car had a sudden breakdown on the highway. (Chiếc xe bị hỏng hóc bất ngờ trên cao tốc.) check Defect - Lỗi kỹ thuật Phân biệt: Defect mang nghĩa hỏng hóc do lỗi sản xuất hoặc cấu trúc — đồng nghĩa với malfunction trong kỹ thuật. Ví dụ: The phone was returned due to a manufacturing defect. (Điện thoại bị trả lại vì hỏng hóc từ nhà sản xuất.)