VIETNAMESE
hóng drama
ngóng scandal
ENGLISH
anticipate drama
/ænˈtɪs.ɪ.peɪt ˈdræmə/
await drama
“Hóng drama” là chờ đợi hoặc tìm hiểu các sự kiện gây tranh cãi hoặc kịch tính.
Ví dụ
1.
Họ hóng drama tại sự kiện.
They anticipated drama at the event.
2.
Họ hóng drama trong cuộc tranh luận.
They anticipated drama during the debate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của anticipate drama nhé!
Look forward to drama – Mong chờ kịch tính
Phân biệt:
Look forward to drama là cách nói diễn tả việc háo hức chờ xem chuyện thị phi — gần nghĩa với anticipate drama trong văn nói.
Ví dụ:
She secretly looked forward to the drama unfolding at the party.
(Cô ấy thầm mong chờ màn kịch tính xảy ra ở bữa tiệc.)
Expect drama – Trông đợi drama
Phân biệt:
Expect drama là cách diễn đạt trung tính, đồng nghĩa trực tiếp với anticipate drama.
Ví dụ:
I always expect drama when they meet.
(Tôi luôn trông đợi có drama khi họ gặp nhau.)
Be eager for drama – Nóng lòng vì drama
Phân biệt:
Be eager for drama mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự phấn khích hoặc tò mò quá mức — gần với anticipate drama trong giọng điệu đùa cợt.
Ví dụ:
The internet was eager for drama after the cryptic post.
(Cư dân mạng nóng lòng hóng drama sau bài đăng ẩn ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết