VIETNAMESE

Kịch thơ

Thơ kịch

word

ENGLISH

Verse drama

  
NOUN

/vɜːs ˈdrɑːmə/

Poetic play

Kịch thơ là một loại hình nghệ thuật sân khấu, trong đó các đoạn hội thoại được thể hiện bằng thơ.

Ví dụ

1.

Kịch thơ cuốn hút khán giả.

The verse drama captivated the audience.

2.

Kịch thơ hiếm thấy trong sân khấu hiện đại.

Verse dramas are rare in modern theater.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ verse drama khi nói hoặc viết nhé! check Poetry play – Kịch thơ Ví dụ: Verse drama is a form of poetry play that combines the art of poetry and theater. (Kịch thơ là một dạng kịch thơ kết hợp giữa nghệ thuật thơ và sân khấu.) check Dramatic poetry – Thơ kịch Ví dụ: The verse drama is a form of dramatic poetry where the story is told through rhymed verses. (Kịch thơ là một hình thức thơ kịch, nơi câu chuyện được kể qua các câu thơ có vần.) check Poetic drama – Kịch thơ Ví dụ: The verse drama in Shakespeare’s works is considered a beautiful example of poetic drama. (Kịch thơ trong các tác phẩm của Shakespeare được coi là một ví dụ tuyệt vời của kịch thơ.) check Lyric play – Kịch trữ tình Ví dụ: Verse drama can sometimes have lyric play elements, with a focus on emotions expressed in poetic form. (Kịch thơ đôi khi có yếu tố kịch trữ tình, tập trung vào cảm xúc được thể hiện dưới dạng thơ.)