VIETNAMESE

hôn quân

vua bất tài, kẻ bạo chúa

word

ENGLISH

tyrant king

  
NOUN

/ˈtaɪrənt kɪŋ/

despot

Hôn quân là vị vua bất tài, cai trị đất nước một cách tồi tệ và gây ra nhiều bất ổn.

Ví dụ

1.

Hôn quân cai trị đã mang lại đau khổ cho vương quốc.

The tyrant king's rule brought suffering to the kingdom.

2.

Những câu chuyện về hôn quân cảnh báo về quyền lực tuyệt đối.

Stories of tyrant kings warn against absolute power.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tyrant king nhé! check Despot – Nhà độc tài Phân biệt: Despot chỉ một nhà cai trị độc đoán, không quan tâm đến ý kiến của người khác. Ví dụ: The despot ruled with an iron fist. (Nhà độc tài cai trị với bàn tay sắt.) check Dictator – Nhà độc tài Phân biệt: Dictator nhấn mạnh quyền lực tuyệt đối không kiểm soát. Ví dụ: The dictator’s reign was marked by cruelty. (Thời kỳ cai trị của nhà độc tài được đánh dấu bởi sự tàn ác.) check Oppressor – Kẻ áp bức Phân biệt: Oppressor thường chỉ sự đàn áp người dân hoặc đối lập. Ví dụ: The people revolted against the oppressor. (Người dân nổi dậy chống lại kẻ áp bức.)