VIETNAMESE

hơn hớn

rạng rỡ, vui vẻ

word

ENGLISH

Cheerfully radiant

  
PHRASE

/ˈʧɪəfʊli ˈreɪdɪənt/

Brightly happy, Gleeful

“Hơn hớn” là trạng thái tươi vui, rạng rỡ hoặc lạc quan.

Ví dụ

1.

Cô ấy trông hơn hớn sau khi nhận được tin vui.

She appeared hơn hớn after receiving good news.

2.

Những biểu cảm hơn hớn làm sáng bừng căn phòng.

Cheerfully radiant expressions brighten the room.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cheerfully radiant (dịch từ “hơn hớn”) nhé! check Beaming with joy - Tỏa sáng vì hạnh phúc Phân biệt: Beaming with joy là cụm miêu tả cảm xúc tươi tắn, đầy năng lượng, đồng nghĩa với cheerfully radiant. Ví dụ: She walked in beaming with joy after the good news. (Cô ấy bước vào với vẻ mặt hơn hớn sau tin vui.) check Bright and happy - Tươi sáng và vui vẻ Phân biệt: Bright and happy là cụm đơn giản, rõ nghĩa, đồng nghĩa với cheerfully radiant trong miêu tả trạng thái. Ví dụ: His eyes were bright and happy. (Đôi mắt anh ấy ánh lên vẻ hơn hớn.) check Glowing with delight - Sáng rỡ vì vui sướng Phân biệt: Glowing with delight là cách nói giàu hình ảnh, gần nghĩa với cheerfully radiant. Ví dụ: The bride was glowing with delight on her big day. (Cô dâu trông hơn hớn trong ngày trọng đại.)