VIETNAMESE

hon hỏn

nhỏ hơn, bé hơn một chút

word

ENGLISH

Slightly smaller

  
PHRASE

/ˈslaɪtli ˈsmɔːlər/

A bit smaller, Tiny

“Hon hỏn” là trạng thái nhỏ bé hoặc ít hơn, thường để miêu tả kích thước hoặc số lượng.

Ví dụ

1.

Mẫu mới hon hỏn so với phiên bản trước.

The new model is hon hỏn compared to its predecessor.

2.

Các vật nhỏ hơn một chút dễ sử dụng hơn.

Slightly smaller objects are easier to handle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slightly smaller (dịch từ “hon hỏn”) nhé! check A bit tinier - Nhỏ hơn một chút Phân biệt: A bit tinier là cách nói nhẹ nhàng, phổ biến thay cho slightly smaller trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: This cup is a bit tinier than the one you gave me. (Chiếc cốc này hon hỏn so với cái bạn đưa.) check Just a tad smaller - Nhỏ hơn tí xíu Phân biệt: Just a tad smaller là cụm thông dụng, mang sắc thái gần gũi hơn slightly smaller. Ví dụ: Her version is just a tad smaller than mine. (Bản của cô ấy chỉ hon hỏn bản của tôi một chút thôi.) check Marginally smaller - Nhỏ hơn một chút xíu Phân biệt: Marginally smaller là cách nói trang trọng hơn, phù hợp trong ngữ cảnh so sánh kỹ thuật. Ví dụ: The new model is marginally smaller than the old one. (Mẫu mới nhỏ hơn hon hỏn so với mẫu cũ.)