VIETNAMESE

hỗn quân hỗn quan

lộn xộn, mất trật tự

word

ENGLISH

Total chaos

  
NOUN

/ˈtəʊtl ˈkeɪɒs/

Disorder, Complete mess

“Hỗn quân hỗn quan” là trạng thái rối loạn, không có trật tự trong tổ chức hoặc quản lý.

Ví dụ

1.

Công ty rơi vào trạng thái hỗn quân hỗn quan trong quá trình chuyển giao lãnh đạo.

The company faced total chaos during the leadership transition.

2.

Hỗn quân hỗn quan làm gián đoạn việc ra quyết định hiệu quả.

Total chaos disrupts effective decision-making.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Total chaos (dịch từ “hỗn quân hỗn quan”) nhé! check Utter mayhem - Loạn lạc hoàn toàn Phân biệt: Utter mayhem là cách nói mạnh, rất gần nghĩa với total chaos khi mô tả một tình huống cực kỳ hỗn loạn. Ví dụ: The protest turned into utter mayhem. (Cuộc biểu tình biến thành hỗn quân hỗn quan.) check Complete disorder - Rối loạn hoàn toàn Phân biệt: Complete disorder là cụm trung tính, trang trọng hơn, tương đương total chaos. Ví dụ: After the explosion, there was complete disorder. (Sau vụ nổ là cảnh hỗn quân hỗn quan.) check Sheer anarchy - Vô chính phủ tuyệt đối Phân biệt: Sheer anarchy là cụm dùng trong văn học hoặc báo chí, mang nghĩa cực đoan tương đương total chaos. Ví dụ: The city fell into sheer anarchy during the riots. (Thành phố rơi vào tình trạng hỗn quân hỗn quan trong cuộc bạo động.)