VIETNAMESE
cụ thể hơn là
chi tiết hơn, cụ thể hơn
ENGLISH
more specifically
/mɔr spəˈsɪfɪkli/
in detail, with precision
Cụ thể hơn là nhằm chỉ một chi tiết hoặc ví dụ cụ thể hơn.
Ví dụ
1.
Kế hoạch cần được chỉnh sửa, cụ thể hơn là phân bổ ngân sách.
The plan needs to be revised, more specifically, the budget allocation.
2.
Vấn đề nằm ở khâu thực thi, cụ thể hơn là trong giao tiếp.
The issue lies in the implementation, more specifically, in communication.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của More specifically nhé!
To be exact - Chính xác hơn
Phân biệt:
To be exact dùng khi cần làm rõ chi tiết – đồng nghĩa trực tiếp với more specifically trong ngữ cảnh bổ sung thông tin.
Ví dụ:
We met in Europe — to be exact, in Prague.
(Chúng tôi gặp nhau ở châu Âu — chính xác hơn là ở Praha.)
To clarify - Để làm rõ
Phân biệt:
To clarify nhấn mạnh mục đích giải thích thêm – gần nghĩa với more specifically trong văn viết và thuyết trình.
Ví dụ:
To clarify, I meant the second report, not the first.
(Để làm rõ, tôi nói đến báo cáo thứ hai, không phải thứ nhất.)
Namely - Cụ thể là
Phân biệt:
Namely là cách nói trang trọng hơn – tương đương sát với more specifically trong các ví dụ, liệt kê.
Ví dụ:
Three countries, namely France, Germany, and Italy, were affected.
(Ba quốc gia, cụ thể là Pháp, Đức và Ý, bị ảnh hưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết