VIETNAMESE

hờn giận

giận hờn

word

ENGLISH

sulk

  
VERB

/sʌlk/

pout

“Hờn giận” là trạng thái giận dỗi, thường vì cảm giác bị tổn thương hoặc bất mãn.

Ví dụ

1.

Cô ấy hờn giận vì bị phớt lờ.

She sulked after being ignored.

2.

Đứa trẻ hờn giận sau khi thua trò chơi.

The child sulked after losing the game.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sulk nhé! check Mope – Buồn rầu Phân biệt: Mope mang nghĩa u sầu, buồn bã lặng lẽ, gần với sulk nhưng thiên về trạng thái kéo dài. Ví dụ: He moped around the house all day after the argument. (Anh ta buồn rầu quanh nhà cả ngày sau cuộc cãi vã.) check Pout – Bĩu môi Phân biệt: Pout thường là phản ứng trẻ con hoặc giận nhẹ — gần nghĩa với sulk trong tình huống ngắn hạn. Ví dụ: She pouted when she didn’t get her way. (Cô ấy bĩu môi khi không được như ý.) check Brood – Ủ rũ, ủ ê Phân biệt: Brood nhấn mạnh trạng thái giận dỗi xen lẫn suy nghĩ tiêu cực — tương đương sulk nhưng sâu sắc hơn. Ví dụ: He brooded over the insult in silence. (Anh ấy ủ rũ vì lời xúc phạm trong im lặng.)