VIETNAMESE

hòn đảo nhỏ

cù lao

word

ENGLISH

Islet

  
NOUN

/ˈaɪslɪt/

cay

“Hòn đảo nhỏ” là một vùng đất rất nhỏ được bao quanh bởi nước.

Ví dụ

1.

Hòn đảo nhỏ là nơi sinh sống của chim quý hiếm.

The islet is home to rare birds.

2.

Ngư dân nghỉ ngơi trên hòn đảo nhỏ.

Fishermen rest on the islet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của islet nhé! check Sandbank - Cồn cát Phân biệt: Sandbank là vùng đất nhỏ nhô lên khỏi mặt nước, có thể bị ngập theo thủy triều, khác với islet là một hòn đảo nhỏ cố định. Ví dụ: The sandbank disappears during high tide. (Cồn cát biến mất khi thủy triều lên cao.) check Rocky outcrop - Mỏm đá nhô Phân biệt: Rocky outcrop là một khối đá nhỏ nhô lên khỏi mặt biển, không giống islet có thể có cây cối hoặc đất trồng. Ví dụ: Birds nested on the rocky outcrop. (Chim làm tổ trên mỏm đá nhô lên.)