VIETNAMESE
dao ăn
dao thái thức ăn
ENGLISH
table knife
/ˈteɪbəl naɪf/
dinner knife
Dao ăn là một dao có kích thước nhỏ gọn, dùng để cắt nhỏ thức ăn trên đĩa.
Ví dụ
1.
Một con dao ăn được sử dụng để cắt thịt đã nấu chín.
A table knife is used for cutting through cooked meat.
2.
Con dao ăn có cạnh cùn giúp bảo đảm an toàn khi dùng bữa.
The table knife has a blunt edge for safe dining.
Ghi chú
Một số các thành ngữ liên quan đến knife trong tiếng Anh: - Under the knife: phẫu thuật y tế Ví dụ: He had to go under the knife to fix his knee injury. (Anh ấy đã phải phẫu thuật để chữa vết thương ở đầu gối.) - Twist the knife: cố ý làm ai đó tổn thương hơn, hiểu nôm na là xát muối vào nỗi đau Ví dụ: Bringing up her past mistakes really twists the knife. (Nhắc lại những sai lầm trong quá khứ thực sự đã xát muối vào nỗi đau của cô ấy.) - Put the knife in someone: làm tổn thương ai đó, thường là bằng cách phê phán hoặc chỉ trích Ví dụ: His harsh comments really put the knife in her. (Những lời nhận xét gay gắt của anh ấy thực sự đã làm cô ấy tổn thương.) - Like a hot knife through butter: điều gì đó diễn ra một cách dễ dàng và nhanh chóng. Ví dụ: The new software cuts through tasks like a hot knife through butter. (Phần mềm mới này đã hoàn thành các nhiệm vụ nhanh thoăn thoắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết