VIETNAMESE

hòn đảo

đảo nhỏ, hải đảo

word

ENGLISH

Island

  
NOUN

/ˈaɪlənd/

isle

“Hòn đảo” là một vùng đất nhỏ được bao quanh bởi nước.

Ví dụ

1.

Hòn đảo là thiên đường nhiệt đới.

The island is a tropical paradise.

2.

Hòn đảo có những bãi cát trắng.

The island has white sandy beaches.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của island nhé! check Isle - Đảo nhỏ Phân biệt: Isle là từ mang tính văn chương hơn, thường chỉ những hòn đảo nhỏ hơn so với island. Ví dụ: They sailed past a beautiful isle. (Họ chèo thuyền ngang qua một hòn đảo nhỏ tuyệt đẹp.) check Atoll - Đảo san hô Phân biệt: Atoll chỉ một dạng đảo vòng bao quanh một đầm phá, khác với island có thể có nhiều dạng địa hình khác nhau. Ví dụ: The divers explored a remote atoll in the Pacific. (Những thợ lặn đã khám phá một đảo san hô xa xôi ở Thái Bình Dương.)