VIETNAMESE
hỏi ý kiến
xin ý kiến
ENGLISH
ask for advice
/æsk fɔːr ædˈvaɪs/
seek counsel
“Hỏi ý kiến” là yêu cầu ý kiến hoặc lời khuyên từ người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy hỏi ý kiến từ người cố vấn của mình.
She asked for advice from her mentor.
2.
Anh ấy hỏi ý kiến về dự án mới.
He asked for advice about the new project.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ advice khi nói hoặc viết nhé!
Give advice – đưa ra lời khuyên
Ví dụ:
Parents often give advice whether you ask for it or not.
(Cha mẹ thường đưa ra lời khuyên dù bạn có yêu cầu hay không)
Take advice – nghe theo lời khuyên
Ví dụ:
He decided to take his doctor’s advice and quit smoking.
(Anh ấy quyết định nghe theo lời khuyên của bác sĩ và bỏ thuốc)
Seek advice – tìm kiếm lời khuyên
Ví dụ:
Students are encouraged to seek advice from academic counselors.
(Sinh viên được khuyến khích tìm lời khuyên từ cố vấn học tập)
Ignore advice – bỏ qua lời khuyên
Ví dụ:
She ignored everyone's advice and followed her instincts.
(Cô ấy bỏ qua lời khuyên của mọi người và làm theo trực giác)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết