VIETNAMESE
hồi tố
áp dụng luật hồi tố
ENGLISH
retroactive enforcement
/ˌrɛtrəʊˈæktɪv ɪnˈfɔːsmənt/
retrospective action
"Hồi tố" là việc áp dụng quy định hoặc luật pháp cho các sự kiện xảy ra trước thời điểm luật được ban hành.
Ví dụ
1.
Tòa án phán quyết rằng hồi tố không được áp dụng.
The court ruled that retroactive enforcement is not applicable.
2.
Hồi tố phải được nêu rõ trong luật pháp.
Retroactive enforcement must be clearly stated in the law.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ retroactive nhé!
Retroactive effect – Hiệu lực hồi tố
Ví dụ:
The new law has a retroactive effect on past cases.
(Luật mới có hiệu lực hồi tố với các vụ án trước đây.)
Retroactive pay – Thanh toán hồi tố
Ví dụ:
Employees received retroactive pay for their overtime work.
(Nhân viên nhận được thanh toán hồi tố cho giờ làm thêm.)
Retroactive adjustment – Điều chỉnh hồi tố
Ví dụ:
The retroactive adjustment was made to correct previous errors.
(Việc điều chỉnh hồi tố đã được thực hiện để sửa lỗi trước đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết